|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soutenir
| [se soutenir] | | tự động từ | | | đứng vững | | | Se soutenir sur ses jambes | | thẳng chân đứng vững | | | giữ được | | | Se soutenir sur l'eau | | giữ được nổi trên nước | | | giữ vững được | | | L'intérêt du roman se soutient | | lý thú của quyển chuyện giữ vững được | | | tựa vào nhau, đỡ đần nhau |
|
|
|
|